-
Cho truy vấn "trầy xước"
Không có từ trầy xước .
Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:- Anh - Việt | Anh - Anh | Việt - Anh | Pháp - Việt | Việt - Pháp | Việt - Việt | Việt - Nhật | Anh - Nhật | Nhật - Anh | Viết Tắt | Hàn - Việt | Trung - Việt
Xem 14 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- すりきず (306 byte)
3: ===== vết trầy xước/vết cọ xát =====
4: ===== trầy =====
5: ===== bị xước da =====
6: ===== bị trầy da =====
9: ===== cào/làm trầy xước/sượt qua ===== - 擦り傷 (189 byte)
3: ===== vết trầy xước/vết cọ xát =====
4: ===== trầy =====
5: ===== bị xước da =====
6: ===== bị trầy da ===== - 擦り傷する (116 byte)
3: ===== cào/làm trầy xước/sượt qua ===== - さっかしょう (96 byte)
3: ===== vết trầy xước ===== - 擦過傷 (105 byte)
3: ===== vết trầy xước ===== - きずつける (554 byte)
8: ...g/làm cho ai đau đớn/làm hỏng/làm trầy xước/gây tổn hại ===== - きずつく (193 byte)
3: ...thương/bị đau đớn/bị hỏng/bị trầy xước =====
4: :: ほこりで傷付く :bị xước xát do bụi - 傷付く (196 byte)
3: ...thương/bị đau đớn/bị hỏng/bị trầy xước =====
4: :: ほこりで傷付く :bị xước xát do bụi - 傷付ける (356 byte)
3: ...g/làm cho ai đau đớn/làm hỏng/làm trầy xước/gây tổn hại ===== - スコア (251 byte)
6: ===== vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score] ===== - アンチチェーフィングストリップ (80 byte)
2: ===== dải chống trầy xước [antichaffing strip] ===== - アンチチャタリングスプリング (84 byte)
2: ===== lò xo chống trầy xước [antichattering spring] ===== - スクラッチ (239 byte)
2: ===== sự trầy xước [scratch] =====
3: ===== vết xây xát/vết xước [scratch] ===== - スコヤ (103 byte)
2: ===== vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score] =====
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - すりきず (306 byte)